Quan hệ công chúng

Nội dung bài giảng

 Các định nghĩa khác nhau về PR
 Tiến trình PR (mô hình RACE)
 Những hoạt động chính của PR
 Vai trò PR trong Marketing-mix
 PR với tiếp thị, quảng cáo và báo chí
 Lợi ích của PR đối với DN
 Kĩ năng thiết yếu của người làm công tác PR
 Những xu hướng trong PR
shared by marketer.vn và mienphi.vn

Tổng quan

 Nguồn góc sâu xa:
 Văn minh cổ đại: Ai Cập, Hi Lạp, La Mã
 Thuật ngữ:
 Xuất hiện lần đầu tiên ở Mĩ (1807): ghép từ Public và Relations
 Tuyên ngôn độc lập Mĩ
 Thường nhầm lẫn với:
 Thông tin trên báo chí (Publicity)
 Quan hệ truyền thông (Media relations)
 Tuyên truyền (Propaganda)
 Quảng cáo và tiếp thị (Advertising and marketing)

shared by marketer.vn và mienphi.vn

Các định nghĩa về PR

 First World Assembly (1978):
 nghệ thuật và khoa học xã hội nghiên cứu các khuynh hướng và dự báo các hệ quả của chúng,
 tư vấn cho lãnh đạo của tổ chức,
 thực thi các chương trình hành động đã được lập kế hoạch
 phục vụ cho quyền lợi của cả tổ chức và công chúng

shared by marketer.vn và mienphi.vn

 Cutlip, Center and Broom (1985):
 quá trình quản lí về truyền thông
 nhận biết, thiết lập và duy trì các mối quan hệ hữu ích qua lại
 giữa một bên là tổ chức và bên kia là các công chúng riêng lẻ

 Viện Quan hệ công chúng Anh (IPR):
 nỗ lực được lên kế hoạch và kéo dài liên tục
 thiết lập và duy trì sự tín nhiệm/hiểu biết lẫn nhau
 giữa một tổ chức và công chúng

shared by marketer.vn và mienphi.vn

Kết luận

Đối tượng chủ yếu là tổ chức và công chúng
Chức năng là xây dựng mối quan hệ cùng có lợi
Công cụ chính là các hoạt động truyền thông
Nền tảng là xây dựng trên cơ sở sự thật và hiểu biết lẫn nhau

Link sách:

[passster password=”sfahmh” area=”15140″]